Characters remaining: 500/500
Translation

bụng nhụng

Academic
Friendly

Từ "bụng nhụng" trong tiếng Việt thường được dùng để miêu tả một loại thịt, đặc biệt thịt , đặc điểm mềm, nát nhẽo dai. Khi bạn ăn một miếng thịt bụng nhụng, bạn sẽ cảm nhận được sự kết hợp giữa độ mềm mịn độ dai của , tạo ra một trải nghiệm nhai thú vị.

Định nghĩa:

Bụng nhụng (tt): Từ này được dùng để chỉ miếng thịt kết cấu mềm nhưng cũng độ dai nhất định, thường thấyphần bụng của con . Thịt bụng nhụng thường được sử dụng trong các món ăn như phở, bún hoặc các món nhúng.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Món phở này thịt bụng nhụng rất ngon."
  2. Câu phức: "Tôi thích ăn bún nhưng chỉ thích phần thịt bụng nhụng rất mềm ngon miệng."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc khi bạn muốn miêu tả món ăn, bạn có thể nói: "Thịt bụng nhụng trong món bún Huế không chỉ mang lại hương vị đặc trưng còn làm tăng độ hấp dẫn cho món ăn."
Các biến thể từ gần giống:
  • Thịt dai: miếng thịt độ dai hơn, không mềm như bụng nhụng.
  • Thịt nát nhẽo: Đây cách mô tả phần thịt đã bị nấu quá lâu, dẫn đến việc mất đi kết cấu cứng cáp.
  • Thịt mỏng: Thịt độ dày mỏng, thường không chứa nhiều mỡ như thịt bụng nhụng.
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Thịt gân: Có thể không mềm như bụng nhụng nhưng cũng độ dai gân.
  • Thịt mềm: Thịt độ mềm hơn nhưng có thể không độ dai như bụng nhụng.
Lưu ý:
  • Từ "bụng nhụng" không chỉ giới hạnthịt ; trong một số trường hợp, có thể được sử dụng để mô tả các loại thịt khác đặc điểm tương tự, nhưng chủ yếu được biết đến với thịt .
  1. tt. Nát nhẽo dai: Miếng thịt bụng nhụng.

Comments and discussion on the word "bụng nhụng"