Từ "bụng nhụng" trong tiếng Việt thường được dùng để miêu tả một loại thịt, đặc biệt là thịt bò, có đặc điểm là mềm, nát nhẽo và dai. Khi bạn ăn một miếng thịt bụng nhụng, bạn sẽ cảm nhận được sự kết hợp giữa độ mềm mịn và độ dai của nó, tạo ra một trải nghiệm nhai thú vị.
Định nghĩa:
Bụng nhụng (tt): Từ này được dùng để chỉ miếng thịt bò có kết cấu mềm nhưng cũng có độ dai nhất định, thường thấy ở phần bụng của con bò. Thịt bụng nhụng thường được sử dụng trong các món ăn như phở, bún bò hoặc các món nhúng.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Món phở này có thịt bò bụng nhụng rất ngon."
Câu phức: "Tôi thích ăn bún bò nhưng chỉ thích phần thịt bụng nhụng vì nó rất mềm và ngon miệng."
Cách sử dụng nâng cao:
Các biến thể và từ gần giống:
Thịt dai: Là miếng thịt có độ dai hơn, không mềm như bụng nhụng.
Thịt nát nhẽo: Đây là cách mô tả phần thịt đã bị nấu quá lâu, dẫn đến việc nó mất đi kết cấu cứng cáp.
Thịt mỏng: Thịt có độ dày mỏng, thường không chứa nhiều mỡ như thịt bụng nhụng.
Từ đồng nghĩa, liên quan:
Lưu ý: